TÀI LIỆU KỸ THUẬT VAN BƯỚM TAY QUAY
DUCTILE IRON GEAR OPERATED BUTTERFLY VALVE, WAFER TYPE PN16
1. Bộ phận:
TT |
Bộ phận |
Vật liệu |
1 |
Thân van |
Gang GG25 |
2 |
Đĩa van |
Gang cầu |
3 |
Ốc ty van |
Thép không rỉ X20 Cr13 (1.4021) |
4 |
Miếng đệm |
EPDM |
5 |
Ty van |
Thép không rỉ X12 CrS13 (1.4005) |
6 |
Lót trục |
PTFE / đồng |
7 |
Vòng O |
EPDM |
8 |
Chỉ hướng |
Thép tấm mạ crôm |
9 |
Tay gạt |
Gang GG25 |
10 |
Khóa |
Thép |
11 |
Bánh răng |
Gang GG25 |
2. Tiêu chuẩn sản xuất:
1 |
Van được sản xuất theo Tiêu chuẩn BS |
2 |
Mặt bích được khoan lỗ theo Tiêu chuẩn DIN 2501 |
3 |
Mặt trong và mặt ngoài van được sơn phủ epoxy với độ dày 250 micron |
3. Kích thước sản phẩm:
Đơn vị: mm
DN |
A |
B |
C |
Kích thước của mặt bích |
Trọng lượng van (kg) |
Đường kính mặt bích |
Số lỗ trên mặt bích |
Đường kính lỗ |
P.C.D |
DN200 |
300 |
175 |
61,6 |
340 |
4 |
22 |
295 |
15,5 |
DN250 |
355 |
203 |
67,2 |
405 |
4 |
26 |
355 |
32,2 |
DN300 |
400 |
242 |
76,9 |
460 |
4 |
26 |
410 |
47,5 |
DN350 |
420 |
267 |
76,9 |
520 |
4 |
26 |
470 |
57 |
DN400 |
460 |
309 |
86,5 |
580 |
4 |
30 |
525 |
118 |
DN450 |
500 |
328 |
105,6 |
640 |
4 |
30 |
585 |
136 |
DN500 |
550 |
361 |
131,8 |
715 |
4 |
34 |
650 |
185 |
DN600 |
640 |
459 |
152 |
840 |
20 |
36 |
770 |
260 |
Ghi chú: BS ( British Standard): tiêu chuẩn Anh quốc.

|